Bước tới nội dung

прозаический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

прозаический

  1. (Bằng) Văn xuôi, tản văn.
    прозаический перевод — bản dịch bằng (ra) văn xuôi
  2. (непоэтичный) không thơ mộng, tầm thường, xoàng xĩnh, không có gì đặc biệt
  3. (скучный) không thú vị, buồn tẻ.
  4. (практический) thiết thực, thực tế.

Tham khảo

[sửa]