Bước tới nội dung

прозвенеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

{{|root=прозвен|vowel=е}} прозвенеть Hoàn thành

  1. Reo lên, kêu lên, vang lên, reo vang, kêu vang; (послышаться) vang lên, nghe .
    прозвенетьел звонок — chuông reo vang (reo lên)
    гневная нотка прозвенетьела в его голосе — trong giọng nói của ông ta vang lên (nghe rõ) âm hưởng giận dữ

Tham khảo

[sửa]