прокладка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]прокладка gc
- (действие) [sự] đặt; làm, mở, khai, tạo, xây dựng. khai phá; lót vào giữa, đệm vào giữa (ср. прокладывать ).
- прокладка труб — [sự] đặt ống, đặt đường ống
- прокладка кабеля — [sự] đặt dây cáp
- (слой) lớp lót, [lớp] đệm.
- резиновая прокладка — lớp lót bằng cao su, [lớp] đệm cao su
Tham khảo
[sửa]- "прокладка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)