промахнуться
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
промахнуться Hoàn thành
- (не попасть в цель) không trúng đích, trật, trượt, hụt
- (при стрельбе тж. ) bắn trật, bắn trượt
- (при ударе) đánh trật, đánh trượt, đánh hụt, chém trật, chém trượt, đá trật, đá trượt.
- перен. (thông tục) — (ошибиться) sai, sai sót, sơ hỏ, sơ suất, sơ hở, hớ, sai lầm, thiếu sót, bị lầm lỗi, phạm sai lầm
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)