Bước tới nội dung

промысловик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

промысловик

  1. (охотник) người thợ săn, người đi săn chuyên nghiệp
  2. (рыболов) người đánh chuyên nghiệp.
  3. (рабочий на промыслах) người làmxí nghiệp khai khoáng.

Tham khảo

[sửa]