Bước tới nội dung

пронимать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

пронимать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пронять) ‚(В) (thông tục)

  1. (пронизывать - о морозе и. т. п. ) làm buốt, làm lạnh, thấm lạnh.
  2. (производить впечатление) tác động mạnh, làm xúc động.
    его не проймешь — không thể nào làm nó động lòng đuợc
    его пронял страх — nó bị sợ khiếp

Tham khảo

[sửa]