Bước tới nội dung

пропотеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

пропотеть Thể chưa hoàn thành

  1. Toát mồ hôi, mướt mồ hôi, đổ mồ hôi hột, ra mồ hôi.
    пропотеть от лекарства — toát mồ hôi vì uống thuốc
  2. (thông tục) (пропитаться потом) đẵm mồ hôi, đẫm mồ hôi.

Tham khảo

[sửa]