Bước tới nội dung

mướt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
mɨət˧˥mɨə̰k˩˧mɨək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
mɨət˩˩mɨə̰t˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

mướt

  1. Nói mồ hôi toát ra nhiều.
    Đi nắng mướt mồ hôi.
  2. Như mượt

Tham khảo

[sửa]