просиять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

просиять Thể chưa hoàn thành

  1. Rạng rỡ lên, tươi rói lên, sáng rực lên.
  2. (перен.) (улыбнуться) mỉm cười hể hả, vui tươi lên.
    просиять от счастья — mỉm cười hể hả vì sung sướng
    лицо его просиятьяло от радости — mặt anh ta rạng rỡ hẳn lên vì vui mừng, mặt chàng rạng rỡ niềm vui

Tham khảo[sửa]