Bước tới nội dung

проступать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

проступать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проступить)

  1. Rỉ ra, thấm ra, trào ra, rớm; (появляться) hiện ra.
    пот проступил на его лбу — mồ hôi toát (rớm) ra trên trán anh ta
    румянец проступил на её щеках — màu đỏ hây hây hiện ra trên đôi má nàng

Tham khảo

[sửa]