протяжный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

протяжный

  1. Kéo dài, ngân dài, chậm rãi; (о голосе) lè nhè, ê a.
    протяжный напев — nhạc điệu chậm rãi
    говорить протяжным голосом — nói lè nhè, nói kéo dài giọng

Tham khảo[sửa]