Bước tới nội dung

профан

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

профан

  1. Người dốt, người ngu dốt, người phàm, kẻ phàm tục, kẻ phàm phu.
    я в архитектуре профан — về kiến trúc thì tôi dốt đặc (mít đặc, không biết, i tờ)

Tham khảo

[sửa]