профанировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của профанировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | profanírovat' |
khoa học | profanirovat' |
Anh | profanirovat |
Đức | profanirowat |
Việt | prophanirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
профанировать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
- (извращать) xuyên tạc
- (непочтильно относиться) xúc phạm, tỏ ra bất kính
- (опошлять) dung tục hóa, tầm thường hóa, võng dụng, dùng bậy.
Tham khảo[sửa]
- "профанировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)