прохватывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của прохватывать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | prohvátyvat' |
| khoa học | proxvatyvat' |
| Anh | prokhvatyvat |
| Đức | prochwatywat |
| Việt | prokhvatyvat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
прохватывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прохватить) ‚разг. (В)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “прохватывать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)