Bước tới nội dung

прыскать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

прыскать Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. (брызнуть) rảy, vảy
  2. (из пульверизатора) phun, , xịt.
  3. :
    прыскать — [со смеху] — cười sằng sặc

Tham khảo

[sửa]