пунктуальность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

пунктуальность gc

  1. (Tính, sự) Cực lỳ cẩn thận, cực kỳ chính xác, đúng từng li từng .

Tham khảo[sửa]