Bước tới nội dung

путаница

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

путаница gc

  1. (Sự) Lộn xộn, rối rắm, rối beng; (неразбериха) mớ bòng bong, mớ hồ đồ; (затуханность) [sự] rắc rối, phức tạp.
    у него большая путаница в голове — trong đầu óc hắn là cả một mớ bòng bong

Tham khảo

[sửa]