путаница
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của путаница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pútanica |
khoa học | putanica |
Anh | putanitsa |
Đức | putaniza |
Việt | putanitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]путаница gc
- (Sự) Lộn xộn, rối rắm, rối beng; (неразбериха) mớ bòng bong, mớ hồ đồ; (затуханность) [sự] rắc rối, phức tạp.
- у него большая путаница в голове — trong đầu óc hắn là cả một mớ bòng bong
Tham khảo
[sửa]- "путаница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)