bòng bong
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̤wŋ˨˩ ɓawŋ˧˧ | ɓawŋ˧˧ ɓawŋ˧˥ | ɓawŋ˨˩ ɓawŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓawŋ˧˧ ɓawŋ˧˥ | ɓawŋ˧˧ ɓawŋ˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
bòng bong
- Dây leo thuộc loại dương xỉ, thường mọc xoắn vào nhau thành từng đám ở bờ bụi.
- dây bòng bong
- Xơ tre vót ra bị cuốn rối lại; thường dùng để ví tình trạng rối ren.
- rối như mớ bòng bong
Tham khảo[sửa]
- Bòng bong, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam