Bước tới nội dung

bòng bong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓa̤wŋ˨˩ ɓawŋ˧˧ɓawŋ˧˧ ɓawŋ˧˥ɓawŋ˨˩ ɓawŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓawŋ˧˧ ɓawŋ˧˥ɓawŋ˧˧ ɓawŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bòng bong

  1. Dây leo thuộc loại dương xỉ, thường mọc xoắn vào nhau thành từng đámbờ bụi.
    dây bòng bong
  2. tre vót ra bị cuốn rối lại; thường dùng để tình trạng rối ren.
    rối như mớ bòng bong

Tham khảo

[sửa]

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam