путный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của путный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pútnyj |
khoa học | putnyj |
Anh | putny |
Đức | putny |
Việt | putny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]путный
- Rối rắm, rối beng, rối bét, rối tung, rối chằng; (всклоченный) rối, rối bù.
- путный след зайца — dấu chân rối chằng (chằng chịt, rối rắm) của con thỏ rừng
- путные волосы — tóc rối bù, tóc rối
- (сбивчивый, нелогичный) rối rắm, rắc rối, lung tung, lẩn thẩn, không rõ ràng, hồ đồ, mơ hồ.
- он выслушал мою путныйую речь — ông ta nghe xong lời nói rối rắm (rắc rối, lung tung) của tôi
Tham khảo
[sửa]- "путный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)