пытливый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пытливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pytlívyj |
khoa học | pytlivyj |
Anh | pytlivy |
Đức | pytliwy |
Việt | pytlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]пытливый
- Hiếu kỳ, hiếu học, tò mò, cầu tiến, ham hiểu biết.
- пытливый ум — tri óc hiếu học (cầu tiến, ham hiểu biết)
- пытливый взгляд — cái nhìn tò mò (hiếu kỳ)
Tham khảo
[sửa]- "пытливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)