Bước tới nội dung

пытливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пытливый

  1. Hiếu kỳ, hiếu học, tò mò, cầu tiến, ham hiểu biết.
    пытливый ум — tri óc hiếu học (cầu tiến, ham hiểu biết)
    пытливый взгляд — cái nhìn tò mò (hiếu kỳ)

Tham khảo

[sửa]