равнозначащий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của равнозначащий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ravnoznáčaščij |
khoa học | ravnoznačaščij |
Anh | ravnoznachashchi |
Đức | rawnosnatschaschtschi |
Việt | ravnodnatrasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]равнозначащий
Tham khảo
[sửa]- "равнозначащий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)