Bước tới nội dung

разбухание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

разбухание gt

  1. (Sự) Trương lên, trướng lên, phồng lên, phình ra, nở ra, to ra.

Tham khảo

[sửa]