развал
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của развал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvál |
khoa học | razval |
Anh | razval |
Đức | raswal |
Việt | radval |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]развал gđ
- (Sự) Sụp đổ, sập đổ, đổ vỡ, suy đốn, suy bại; (разруха) [sự] đổ nát, suy sụp; (хаос) [sự] rối loạn, hỗn loạn.
- развал работы — công việc suy bại, sự suy bại của công việc
- (thông tục) (беспорядок) [sự] bừa bãi, lộn xộn, ngổn ngang, bừa bãi.
Tham khảo
[sửa]- "развал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)