Bước tới nội dung

развал

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

развал

  1. (Sự) Sụp đổ, sập đổ, đổ vỡ, suy đốn, suy bại; (разруха) [sự] đổ nát, suy sụp; (хаос) [sự] rối loạn, hỗn loạn.
    развал работы — công việc suy bại, sự suy bại của công việc
  2. (thông tục) (беспорядок) [sự] bừa bãi, lộn xộn, ngổn ngang, bừa bãi.

Tham khảo

[sửa]