Bước tới nội dung

развращаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

развращаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: развратиться)

  1. (становиться развратным) trở nên dâm đãng, dâm ra dâm dật, đâm ra trác táng.
  2. (морально разлагаться) đâm ra trụy lạc, trụy lạc hóa, trở thành sa đọa, bị hư hỏng, hủ hóa, đổ đốn, bại hoại.

Tham khảo

[sửa]