Bước tới nội dung

разгоняться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

разгоняться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разогнаться)

  1. (разбежаться) lấy đà, tăng tốc, rút, đạt đến tốc độ cao
  2. (на коне, велосипеде и т. п. ) phóng vút lên, rút
  3. (о предмете) lao vút lên.

Tham khảo

[sửa]