Bước tới nội dung

раздвигать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

раздвигать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раздвинуть) ‚(В)

  1. (разъединять) tách... ra, vén... ra.
    раздвигать ноги — giạng chân [ra], chạng chân [ra], doãng chân [ra]
    раздвигать занавески — vén màn (rèm), kéo rèm (màn)
  2. (отодвигать в стороны) xê dịch ra, đẩy cách ra, đẩy rời ra.
    раздвинуть стулья — xê dịch (đẩy) các ghế ra
  3. (заставлять раступиться) làm... tản ra, đẩy... giãn ra, bắt dẹp lối.
    раздвигать толпу — đẩy đám đông giãn ra

Tham khảo

[sửa]