раздвигать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của раздвигать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdvigát' |
khoa học | razdvigat' |
Anh | razdvigat |
Đức | rasdwigat |
Việt | radđvigat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]раздвигать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раздвинуть) ‚(В)
- (разъединять) tách... ra, vén... ra.
- раздвигать ноги — giạng chân [ra], chạng chân [ra], doãng chân [ra]
- раздвигать занавески — vén màn (rèm), kéo rèm (màn)
- (отодвигать в стороны) xê dịch ra, đẩy cách ra, đẩy rời ra.
- раздвинуть стулья — xê dịch (đẩy) các ghế ra
- (заставлять раступиться) làm... tản ra, đẩy... giãn ra, bắt dẹp lối.
- раздвигать толпу — đẩy đám đông giãn ra
Tham khảo
[sửa]- "раздвигать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)