разделываться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разделываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdélyvat'sja |
khoa học | razdelyvat'sja |
Anh | razdelyvatsya |
Đức | rasdelywatsja |
Việt | radđelyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]разделываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разделаться) ‚(с Т) (thông tục)
- (кончать какие-л. дела) thanh thoát
- (осводождаться от чего-л) thoát khỏi, thoát.
- разделатсья с догами — thanh toán nợ nần, trang trải công nợ, thoát nợ
- (расправляться) trừng trị, trả thù, thanh toán, trị.
- разделаться с врагами — trừng trị kẻ thù, thanh toán với quân thù
- разделаться с обидчиком — rửa hận, trả thù, rửa hờn
- я с ним разделаюсь! — đợi đấy, tôi sẽ trị nó một trận nên thân!
Tham khảo
[sửa]- "разделываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)