Bước tới nội dung

разделываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

разделываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разделаться) ‚(с Т) (thông tục)

  1. (кончать какие-л. дела) thanh thoát
  2. (осводождаться от чего-л) thoát khỏi, thoát.
    разделатсья с догами — thanh toán nợ nần, trang trải công nợ, thoát nợ
  3. (расправляться) trừng trị, trả thù, thanh toán, trị.
    разделаться с врагами — trừng trị kẻ thù, thanh toán với quân thù
    разделаться с обидчиком — rửa hận, trả thù, rửa hờn
    я с ним разделаюсь! — đợi đấy, tôi sẽ trị nó một trận nên thân!

Tham khảo

[sửa]