раздробленность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của раздробленность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdróblennost' |
khoa học | razdroblennost' |
Anh | razdroblennost |
Đức | rasdroblennost |
Việt | radđroblennoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
раздробленность gc
Tham khảo[sửa]
- "раздробленность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)