разлагать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

разлагать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: разложить))

  1. (В на В) хим. , физ. làm phân hủy, làm phân rã, phân tích, phân hóa, phân giải, phân ly; мат. khai triển.
  2. (В) (морально) làm tha hóa, làm tan rã, làm rệu rã, làm suy đồi, trụy lạc hóa, làm mất tinh thần.

Tham khảo[sửa]