Bước tới nội dung

разминаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

разминаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: размяться))

  1. (делаться мягки) nhuyễn ra, nhừ ra, mềm ra, nhũn ra.
    перен. (thông tục) — giãn xương giãn cốt, giãn xương; khởi động (спорт.)

Tham khảo

[sửa]