Bước tới nội dung

размол

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

размол

  1. (Sự) Say bột, xay nhỏ, nghiền nhỏ, tán nhỏ.
  2. (качество) [độ] mịn.

Tham khảo

[sửa]