Bước tới nội dung

разнобой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

разнобой (thông tục)

  1. (Sự, tình trạng) Không ăn khớp, không đồng bộ, không hiệp đồng, không thống nhất, không nhịp nhàng.
    разнобой в работе — [sự] không ăn khớp (không đồng bộ, không hiệp đồng) trong công việc, tình trạng trống đánh xuôi kèn thổi ngược trong công tác
    разнобой в правописании — [sự] không thống nhất tring chính tả

Tham khảo

[sửa]