разнобой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разнобой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raznobój |
khoa học | raznoboj |
Anh | raznoboy |
Đức | rasnoboi |
Việt | radnoboi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]разнобой gđ (thông tục)
- (Sự, tình trạng) Không ăn khớp, không đồng bộ, không hiệp đồng, không thống nhất, không nhịp nhàng.
- разнобой в работе — [sự] không ăn khớp (không đồng bộ, không hiệp đồng) trong công việc, tình trạng trống đánh xuôi kèn thổi ngược trong công tác
- разнобой в правописании — [sự] không thống nhất tring chính tả
Tham khảo
[sửa]- "разнобой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)