Bước tới nội dung

разрез

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

разрез

  1. (действие) [sự] xẻ, cắt.
  2. (место) chỗ xẻ, đường xẻ, lỗ xẻ.
  3. (сечение) tiết diện, mặt cắt, lát cắt, nhát cắt.
    поперечный разрез — thiết diện (mặt cắt) ngang
  4. (горн.) Mỏ lộ thiên.
    разрез глаз — khe mắt, hình dáng lỗ mắt
    в этом разрезе — đứng về phương diện này, xét trên quan điểm này, dưới góc độ này

Tham khảo

[sửa]