раскалывать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của раскалывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskályvat' |
khoa học | raskalyvat' |
Anh | raskalyvat |
Đức | raskalywat |
Việt | raxcalyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
раскалывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расколоть) ‚(В)
- (дрова и т. п. ) bổ, chẻ, bổ... ra, chẻ... ra
- (орехи, сахар и т. п. ) đập vỡ, ghè vỡ, nghiền vỡ.
- перен. — chia rẽ, phân liệt, phân chia
Tham khảo[sửa]
- "раскалывать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)