Bước tới nội dung

раскалывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

раскалывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расколоть) ‚(В)

  1. (дрова и т. п. ) bổ, chẻ, bổ... ra, chẻ... ra
  2. (орехи, сахар и т. п. ) đập vỡ, ghè vỡ, nghiền vỡ.
    перен. — chia rẽ, phân liệt, phân chia

Tham khảo

[sửa]