Bước tới nội dung

распарывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

распарывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: распороть) ‚(В)

  1. Tháo chỉ [khâu], tháo đường khâu.
    распарывать платье — tháo chỉ (tháo dường khâu) chiếc áo dài
  2. (чем-л острым) phanh, rạch, mổ, phanh... ra, rạch... ra, mổ... ra.
    распороть живот кому-л. — phanh (rạch, mổ) bụng ai

Tham khảo

[sửa]