Bước tới nội dung

расписка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

расписка gc

  1. (действие):
    расписка стен фресками — [sự] tô điểm những bức tường bằng những bích họa
  2. (документ) giấy biên nhận, giấy ghi nhận, [giấy] biên lai, phái lai.
    сдать что-л. под расписку кому-л. — nộp cho ai cai gì lấy giấy biên nhận (giấy ghi nhận, biên lai)
    дать кому-л. расписку — viết giấy biên nhận (giây ghi nhận, biên lai) cho ai
    долговая расписка — văn tư nơ, trái khế, khế ước vay nợ

Tham khảo

[sửa]