расписка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của расписка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspíska |
khoa học | raspiska |
Anh | raspiska |
Đức | raspiska |
Việt | raxpixca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]расписка gc
- (действие):
- расписка стен фресками — [sự] tô điểm những bức tường bằng những bích họa
- (документ) giấy biên nhận, giấy ghi nhận, [giấy] biên lai, phái lai.
- сдать что-л. под расписку кому-л. — nộp cho ai cai gì lấy giấy biên nhận (giấy ghi nhận, biên lai)
- дать кому-л. расписку — viết giấy biên nhận (giây ghi nhận, biên lai) cho ai
- долговая расписка — văn tư nơ, trái khế, khế ước vay nợ
Tham khảo
[sửa]- "расписка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)