Bước tới nội dung

расплываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

расплываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расплыться) , распродать

  1. (растекаться) nhòe ra
  2. (распространяться) loang ra, tản ra, lan ra.
    чернила расплылись на плохой бумаге — mực nhòe ra trên giấy xấu
    перен. — (об очертаниях) — nhòa đi, mờ đi, mờ nhạt, lu mờ
    перен. (thông tục) — (полнеть) béo ra, đẫy ra, mập ra, phát phì
  3. :
    расплываться в улыбку — nở ra một nụ cười

Tham khảo

[sửa]