loang
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwaːŋ˧˧ | lwaːŋ˧˥ | lwaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwaŋ˧˥ | lwaŋ˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Động từ
[sửa]loang
- Lan rộng ra dần dần.
- Vết dầu loang .
- Nạn nhân nằm trên vũng máu loang .
- Nước chảy loang mặt sàn.
- Bị lẫn nhiều mảng, vết màu khác trên nền màu chung, cũ.
- Vải nhuộm bị loang .
- Vết mực loang trên áo trắng.
- Bò lông loang.
Tham khảo
[sửa]- "loang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)