расположенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của расположенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspolóžennyj |
khoa học | raspoložennyj |
Anh | raspolozhenny |
Đức | raspoloschenny |
Việt | raxpologienny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]расположенный
- (к Д) (питающий симпатию) có thiện cảm, có cảm tình.
- он к вам очень расположенныйен — ông ta rất có cảm tình (thiện cảm) với anh
- (к Д, + инф. ) (склонный к чему-л. ) có khuynh hướng, có khả năng, có ý muốn, có năng khiếu, thích, muốn, ham thích, ham muốn.
- я совершенно не расположенныйен заниматься этими делами — tôi hoàn toàn không [có ý] muốn làm những việc ấy
Tham khảo
[sửa]- "расположенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)