распространять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của распространять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasprostranját' |
khoa học | rasprostranjat' |
Anh | rasprostranyat |
Đức | rasprostranjat |
Việt | raxproxtraniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]распространять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: распространить) ‚(В)
- (делять известным) phổ biến, truyền bá, phổ cập, làm... lan rộng; loan truyền, loan.
- распространять опыт новаторов — phổ biến kinh nghiệm của những người cải tiến sản xuất
- распространять учение — truyền bá (phổ biến) học thuyết
- распространять слухи — loan (loan truyền) tin đồn, đồn đại
- (раздавать) phát hành, tán phát, lưu hành
- (продавать) bán.
- распространять книги — phát hành sách
- (расширять круг деиствия) mở rộng, làm... lan rộng.
- распространять действие закона на что-л. — mở rộng hiệu lực của đạo luật đối với cái gì
Tham khảo
[sửa]- "распространять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)