Bước tới nội dung

рассеиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

рассеиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: рассеяться)

  1. Phân tán, phát tán, tản ra; (о свете) khuyếch tán, phát tán, tán xạ.
  2. (расходиться) tản ra, tản đi
  3. (о тумане, дыме) tan ra, tan đi; перен. (о неприятном чувстве и т. п. ) nguôi đi, khuây đi, dịu đi, tiêu tan, nguôi.
    колонна неприятеля рассеялась — đội hình quân địch tản ra, đội ngũ địch tán loạn
    тоска рассеялась — mối sầu đã nguôi (khuây đi, dịu đi)
    рассеяться, как дым — tiêu tan như mây khói
    перен. — (отвлекаться) khuây khỏa, giải sầu, tiêu sầu, giải phiền
    нам надо рассеяться — anh cần phải giải sầu (giải phiền, khuây khỏa nỗi buồn)

Tham khảo

[sửa]