Bước tới nội dung

рассеянный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

рассеянный

  1. (разбросанный) rải rác
  2. (несосредоточенный) tản mạn, tản mát, [bị] phân tán.
  3. (о человеке) lơ đễnh, lơ đãng, đãng trí, ý
  4. (о взгляде и т. п. ) mơ màng, lờ đờ, lơ đễnh, lơ đãng.

Tham khảo

[sửa]