Bước tới nội dung

растаскивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

растаскивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: растаскать) , растащить), ((В))

  1. Tháo. . . mang đi, tháo. . . đem đi, mang đi, đem đi; (разворовывать) ăn cắp, đánh cắp, ăm trộm, xoáy đi, cuỗm đi, đánh cắp sạch, khoắng sạch, ăn cắp hết.
    сов. растащить разг. — (разнимать кого-л.) — kéo... ra, lôi... ra, tách rời... ra

Tham khảo

[sửa]