растаскивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của растаскивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rastáskivat' |
khoa học | rastaskivat' |
Anh | rastaskivat |
Đức | rastaskiwat |
Việt | raxtaxkivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]растаскивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: растаскать) , растащить), ((В))
- Tháo. . . mang đi, tháo. . . đem đi, mang đi, đem đi; (разворовывать) ăn cắp, đánh cắp, ăm trộm, xoáy đi, cuỗm đi, đánh cắp sạch, khoắng sạch, ăn cắp hết.
- сов. — растащить — разг. — (разнимать кого-л.) — kéo... ra, lôi... ra, tách rời... ra
Tham khảo
[sửa]- "растаскивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)