Bước tới nội dung

растекаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

растекаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: растечься)

  1. Chảy tứ tung, chảy loang; (о чернилах) nhòe ra, loang ra; перен. (о толпе) tản đi, tản ra.

Tham khảo

[sửa]