Bước tới nội dung

растрепаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

растрепаться Hoàn thành

  1. Xạc xài ra, xài xạc ra, trở nên lôi thôi, trở thành luộm thuộm; (о волосах) rối bù lên, bù xù lên, trở nên bờm xờm.
  2. (о книге и т. п. ) bị nhàu nát, tả tơi ra.

Tham khảo

[sửa]