Bước tới nội dung

расцветать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

расцветать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расцвести)

  1. Nở hoa, ra hoa, nở rộ, khai hoa.
    розы расцветатьают — hoa hồng đang nở
    розы расцвели — hoa hồng nở rộ
    перен. — (хорошеть) đẹp ra, tươi lên; (вселеть) tươi lên, vui lên
    перен. — (о промышленности, культуре и т. п.) — hưng thịnh, phồn vinh, phồn thịnh, phát đạt, thịnh vượng, thịnh phát

Tham khảo

[sửa]