Bước tới nội dung

реконструктивный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

реконструктивный

  1. (Thuộc về) Xây dựng lại, kiến thiết lại, tái thiết, tổ chức lại, cải tổ, chấn chỉnh.
    реконструктивный период — thời ký xây dựng lại

Tham khảo

[sửa]