рецепт
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рецепт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | recépt |
khoa học | recept |
Anh | retsept |
Đức | rezept |
Việt | retxept |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
рецепт gđ
- Đơn thuốc, toa thuốc; đơn (сокр. ); (способ изготовления) công thức, công thức pha chế; перен. (thông tục) công thức, cẩm nang.
- готовый рецепт — công thức có sẵn
Tham khảo[sửa]
- "рецепт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)