Bước tới nội dung

рецепт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

рецепт

  1. Đơn thuốc, toa thuốc; đơn (сокр. ); (способ изготовления) công thức, công thức pha chế; перен. (thông tục) công thức, cẩm nang.
    готовый рецепт — công thức có sẵn

Tham khảo

[sửa]