рикошет
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рикошет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rikošét |
khoa học | rikošet |
Anh | rikoshet |
Đức | rikoschet |
Việt | ricoset |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]рикошет gđ
Tham khảo
[sửa]- "рикошет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)