Bước tới nội dung

ровнять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ровнять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сровнят)

  1. (В) san bằng, san phẳng, làm bằng phẳng
  2. (делать прямым) làm... thẳng hàng, gióng thẳng hàng.
    ровнять что-л. катками — lăn phẳng cái gì, san bằng cái gì bằng trục lăn, san phẳng cái gì bằng xe lu

Tham khảo

[sửa]