ровнять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ровнять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rovnját' |
khoa học | rovnjat' |
Anh | rovnyat |
Đức | rownjat |
Việt | rovniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]ровнять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сровнят)
- (В) san bằng, san phẳng, làm bằng phẳng
- (делать прямым) làm... thẳng hàng, gióng thẳng hàng.
- ровнять что-л. катками — lăn phẳng cái gì, san bằng cái gì bằng trục lăn, san phẳng cái gì bằng xe lu
Tham khảo
[sửa]- "ровнять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)